Có 2 kết quả:

商議 shāng yì ㄕㄤ ㄧˋ商议 shāng yì ㄕㄤ ㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to negotiate
(2) discussion
(3) proposal

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to negotiate
(2) discussion
(3) proposal

Bình luận 0